|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Điểm nổi bật: | Thanh titan y tế Gr3,Thanh titan y tế Gr2,Thanh Titan y tế Gr1 |
---|
GB / T 2965 Thanh Titan y tế không độc hại Gr1 Gr2 Gr3
Thanh titan
♦ Thể loại: Gia công thô / Đánh bóng / xay / cán / rèn nóng / rút nguội / đùn / thanh tráo / thanh
♦ Tiêu chuẩn: ASTM B 348, ASTM B 367, ASTM B 381, ASTM F 67, ASTM F 136, GB / T 2965, GB / T 13810
♦ Lớp cơ bản: TAl / Grl, TA2 / Gr2, TA3 / Gr3, TA4 / Gr4, TA5, TA6, TA7 / Gr6, TA9 / Gr7, TA10 / Grl2, TA13,
TA15, TA19, TB2, TCI, TC2, TC3, TC4 / Gr5, TC4ELI / Gr23, TC6, TC9, TC10, TC11, TC12,
♦ Trạng thái: Làm việc nóng (R), Làm việc lạnh (Y), Ủng hộ (M), Hoán đổi nóng (R)
♦ Đường kính hoặc Độ dày của Phần (mm):> 7-230, 5.0-8.0 {Thanh / Thanh được trao đổi nóng)
♦ Chiều dài (mm): 300-6000 (Làm việc nóng (R), Làm việc lạnh (Y)), 300-3000 (Được ủ (M)), 300-1500 (Hoán đổi nóng (R))
Độ lệch cho phép của thành phần hóa học của hợp kim Titan Titan
Thành phần | Phạm vi thành phần hóa học (Phân số khối lượng) / ft | Độ lệch cho phép / * | Thành phần | Phạm vi thành phần hóa học (Phân số khối lượng) / X | Độ lệch cho phép / * |
C | ^ 0,20 | + 0,02 | Cu | 1,00 | ± 0,08 |
> 0,20-0,50 | + 0,04 | > 1,00-3,00 | ± 0,12 | ||
> 0,50 | + 0,06 | > 3.00-5.00 | ± 0,20 | ||
N | ^ 0,10 | + 0,02 | V | > 0,50 | ± 0,05 |
H | 0,030 | + 0,002 | > 0,50-5,00 | ± 0J5 | |
Ôi | 0,3 | + 0,03 | > 5,00-6,00 | ± 0,20 | |
> 030 | + 0,04 | > 6,00-10,00 | ± 0,30 | ||
Fe | 0,25 | + 0J0 | > 10,00-20,00 | ± 0 40 | |
> 0,25-0,50 | + 0J5 | B | 0,005 | ± 0,001 | |
> 0,50〜5,00 | + 0,20 | Zr | 4,00 | ± 0J5 | |
> 5,00 | ± 0,25 | > 4,00-6,00 | ± 0,20 | ||
Sĩ | 0J0 | ± 0,02 | > 6,00-10,00 | ± 0,30 | |
> 0 J0〜0,50 | ± 0,05 | > 10,00-20,00 | ± 0 40 | ||
> 0,50〜0 / 70 | ± 0,07 | Ni | 1,00 | ± 0,03 | |
À | 1,00 | ± 0J5 | Pd | 0J0 | ± 0,005 |
> 1,00 .0010,00 | ± 0 40 | > 0,10- ^ 0,250 | ± 0,02 | ||
> 10.0-35.0 | ± 0,50 | Nb | 1,00 | ± 0J0 | |
Cr | 1,00 | ± 0,08 | > 1,00-5,00 | ± 0J5 | |
> 1,00-4,00 | ± 020 | > 5,00-7,00 | ± 0,20 | ||
> 4,00 | ± 025 | > 7.00-10.00 | ± 0,25 | ||
Mơ | 1,00 | ± 0,08 | > 10,00-15,00 | ± 0,30 | |
> 1,00 .0010,00 | ± 0,30 | > 15,00-20,00 | ± 0,35 | ||
> 10,00 35,00 | ± 0 40 | > 20,00-30,00 | ± 0 40 | ||
Sil | 3,00 | ± 0,15 | Nd | 1,00 | ± 0J0 |
> 3,00 6,00 | ± 025 | > L 00-2.00 | ± 020 | ||
> 6,00 12,00 | ± 0 40 | Ta | 0,50 | ± 0,05 | |
Mn | 0,3 | ± 0,10 | Ru | 0,07 | ± 0,005 |
> 030 .006.00 | ± 0,30 | > 0,07 | ± 0,01 | ||
> 6,00 9,00 | ± 0 40 | Y | 0,005 | ± 0,001 | |
> 9.00 20 00 | ± 0,50 | Cư dân, mỗi | 0J0 | ± 0,02 |
Người liên hệ: sales
Tel: +8615399222659